uawdijnntqw1x1x1
IP : 18.191.118.36
Hostname : host45.registrar-servers.com
Kernel : Linux host45.registrar-servers.com 4.18.0-513.18.1.lve.2.el8.x86_64 #1 SMP Sat Mar 30 15:36:11 UTC 2024 x86_64
Disable Function : None :)
OS : Linux
PATH:
/
home
/
..
/
usr
/
.
/
share
/
mysql
/
..
/
locale
/
nzi
/
..
/
zh_HK
/
..
/
en@hebrew
/
..
/
vi
/
LC_MESSAGES
/
iso_15924.mo
/
/
���,�<� � � ,9BIQZ`gns|������&!HYm~��� ������ ) C ] p w � � � � .� � (3#9]}������� ��� � 6Hg v(��-����#"& IT`fn{ ���� � � &5A IS`ho���������-%6\`o�rK S^jp y���� �������� "&'I!q�'���4�-H_r��� �����#1Uo������9�'. 6AMVc&k*����� ) 3AGP Xco� �� �1�- KY`#e$�� ���� � ��'.'V~ ������ � �� 4Tn����� ����� �.�+/G|BH1N5[><DEfPOIL0]R%`;{Zjsxko�m7y-qY#QA3 Gat$nwXUCblV,.6T! ~/}(r\h2g4Kic8p_'JzWe d^u9�:&"M �S*=)Fv@+?ArabicArmenianAvestanBalineseBatakBengaliBlissymbolsBook PahlaviBopomofoBrahmiBrailleBugineseBuhidCarianChakmaChamCherokeeCirthCode for inherited scriptCode for uncoded scriptCode for undetermined scriptCode for unwritten documentsCopticCuneiform, Sumero-AkkadianCypriotCyrillicCyrillic (Old Church Slavonic variant)Deseret (Mormon)Devanagari (Nagari)Egyptian demoticEgyptian hieraticEgyptian hieroglyphsEthiopic (Geʻez)Georgian (Mkhedruli)GlagoliticGothicGreekGujaratiGurmukhiHan (Hanzi, Kanji, Hanja)Han (Simplified variant)Han (Traditional variant)Hangul (Hangŭl, Hangeul)Hanunoo (Hanunóo)HebrewHiraganaImperial AramaicIndus (Harappan)Inscriptional PahlaviInscriptional ParthianJapanese (alias for Han + Hiragana + Katakana)JavaneseKaithiKannadaKatakanaKayah LiKharoshthiKhmerKhutsuri (Asomtavruli and Nuskhuri)Korean (alias for Hangul + Han)LaoLatinLatin (Fraktur variant)Latin (Gaelic variant)Lepcha (Róng)LimbuLinear ALinear BLisu (Fraser)LycianLydianMalayalamMandaic, MandaeanManichaeanMathematical notationMayan hieroglyphsMeitei Mayek (Meithei, Meetei)Miao (Pollard)MongolianMoon (Moon code, Moon script, Moon type)Myanmar (Burmese)Nakhi Geba ('Na-'Khi ²Ggŏ-¹baw, Naxi Geba)New Tai LueN’KoOghamOl Chiki (Ol Cemet’, Ol, Santali)Old Italic (Etruscan, Oscan, etc.)Old PermicOld PersianOriyaOsmanyaPahawh HmongPhags-paPhoenicianPsalter PahlaviRejang (Redjang, Kaganga)Reserved for private use (end)Reserved for private use (start)RongorongoRunicSamaritanSaratiSaurashtraShavian (Shaw)SignWritingSinhalaSundaneseSyloti NagriSymbolsSyriacSyriac (Eastern variant)Syriac (Estrangelo variant)Syriac (Western variant)Tagalog (Baybayin, Alibata)TagbanwaTai LeTai VietTamilTeluguTengwarThaanaThaiTibetanTifinagh (Berber)UgariticUnified Canadian Aboriginal SyllabicsVaiVisible SpeechYiProject-Id-Version: iso_15924 Report-Msgid-Bugs-To: https://salsa.debian.org/iso-codes-team/iso-codes/issues POT-Creation-Date: 2018-01-17 22:10+0100 PO-Revision-Date: 2009-05-12 23:46+0930 Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au> Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com> Language: vi MIME-Version: 1.0 Content-Type: text/plain; charset=UTF-8 Content-Transfer-Encoding: 8bit Plural-Forms: nplurals=1; plural=0; X-Generator: LocFactoryEditor 1.8 A RậpÁc-mê-niA-ve-x-tanhBa-liBa-tắcBen-ga-liKý hiệu BlissPa-la-vi sáchBô-pô-mô-phôBợ-ră-miChữ BrailleBu-gi-niBu-hítCa-riChác-maChamChe-rô-khiCirthMã cho chữ viết kế thừaMã cho chữ viết chưa có mãMã cho chữ viết chưa xác địnhMã cho tài liệu không viếtGiáo hội Ai CậpChữ hình nêm (Xu-me-rô Ác-ca-đi)SípChữ Ki-rinChữ Ki-rin (biến thể Xla-vô-ni Nhà Thơ Cũ)Đe-se-rét (Moa-mon)Đe-va-na-ga-ri (Na-ga-ri)Ai Cập thông dụngAi Cập thầy tuAi Cập viết tượng hìnhÊ-ti-ô-pi (Ge'ez)Gi-oa-gi-a (Mkhedruli)G-la-gô-li-tiGô-tíchHy LạpGu-gia-ra-tiGổ-mu-khiHan (Hanzi, Kanji, Hanja)Han (biến thể phổ thông)Han (biến thể truyền thống)Hangul (Hangŭl, Hangeul)Hanunoo (Hanunóo)Do TháiHi-ra-ga-naXy-ri cũ hoàng đếIn-du-x (Ha-ra-pa)Pa-la-vi câu viếtPa-thi xư câu viếtNhật (bí danh đại diện Han + Hiragana + Katakana)Gia-vaKai-thiKan-na-đaKa-ta-ka-naKayah LiKha-ro-s-thiKhơ-meKhu-t-xu-ri (Asomtavruli và Nuskhuri)Hàn (bí danh đại diện Hangul + Han)LàoLa-tinhLa-tinh (biến thể Fraktur)La-tinh (biến thể Xen-tơ)Lep-cha (Róng)Lim-buTuyến ATuyến BLisu (Fraser)Ly-xiLy-đi-aMã LaiMan-đaícMa-ni-chi-aCách ghi toán họcMa-ya viết tượng hìnhMei-tei May-ek (Meithei, Meetei)Miao (Pollard)Mông CổMoon (mã Moon, chữ viết Moon, chữ in Moon)Miến ĐiệnNakhi Geba ('Na-'Khi ²Ggŏ-¹baw, Naxi Geba)Tai Lue mớiN’KoOgamOl Chiki (Ol Cemet’, Ol, Santali)Ý cũ (E-tợ-ru-x-ca, O-x-ca v.v.)Pơ-míc cũBa Tư cũO-ri-aO-x-man-i-aMiêu PahawhPha-g-x-paPhi-ni-xiPa-la-vi sách thánh caRejang (Redjang, Kaganga)Dành để sử dụng riêng (cuối)Dành để sử dụng riêng (đầu)Ron-gô-ron-gôChữ RunXa-ma-riXa-ra-tiXau-ra-s-tợ-raSa-vi (Shaw)Viết ước hiệuXin-ha-laXun-đa-niXi-lô-ti Na-gợ-riKý hiệuXi-riXi-ri (biến thể Đông)Xi-ri (biến thể Estralengo)Xi-ri (biến thể Tây)Tagalog (Baybayin, Alibata)Tac-ba-nouăTai LeTai VietTa-minTe-lu-guTeng-ouăThă-naTháiTây TạngTi-phi-nach (Bơ-bơ)U-ga-ri-tiÂm Tiết Thổ Dân Ca-na-đa Thống NhấtVaiGiọng Nói Hiện RõYi
/home/../usr/./share/mysql/../locale/nzi/../zh_HK/../en@hebrew/../vi/LC_MESSAGES/iso_15924.mo